🌟 괴이하다 (怪異 하다)

Tính từ  

1. 아주 괴상하고 이상하다.

1. LẠ LÙNG, KỲ QUÁI, QUÁI LẠ: Rất lạ lùng và kỳ quái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴이한 말.
    A queer horse.
  • Google translate 괴이한 모습.
    A queer figure.
  • Google translate 괴이한 소리.
    A strange sound.
  • Google translate 괴이한 소문.
    A strange rumor.
  • Google translate 괴이하게 느껴지다.
    Feel queer.
  • Google translate 괴이하게 생각하다.
    To think strangely.
  • Google translate 괴이하게 여기다.
    Find odd.
  • Google translate 그는 괴이한 몰골을 하고는 헛소리까지 해 댔다.
    He's got a weird skeleton and he's talking shit.
  • Google translate 멀리서 올빼미가 울부짖는 듯한 괴이한 음성이 울려 퍼졌다.
    A grotesque voice rang out in the distance, like an owl's howling.
  • Google translate 사내는 어깨를 들먹이며 짐승처럼 괴이한 소리로 마구 울었다.
    The man raised his shoulders and cried wildly in a strange voice like an animal.
  • Google translate 아이는 낯선 외국인의 얼굴을 괴이하다는 듯이 쳐다보았다.
    The child looked at the stranger's face as if it were strange.
  • Google translate 어째서 숲 속에 짐승의 울음소리 하나 들리지 않는 거죠?
    Why can't i hear a single animal crying in the woods?
    Google translate 그게 바로 이 숲의 괴이한 점입니다.
    That's the weirdness of this forest.
Từ đồng nghĩa 이상야릇하다(異常야릇하다): 정상적이지 않고 별나고 괴상하며 묘하다.

괴이하다: strange; weird; odd,あやしい【怪しい】,bizarre,muy extraño, raro, misterioso,غير مألوف,хачин, сонин, онцгой, үл ойлгом, цочирдмоор,lạ lùng, kỳ quái, quái lạ,แปลก, พิลึก, พิกล, ชอบกล, ประหลาด, ผิดธรรมดา,aneh, misterius, tidak wajar, tidak biasa,непонятный; чудной; необычный,怪异,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴이하다 (괴이하다) 괴이하다 (궤이하다) 괴이한 (괴이한궤이한) 괴이하여 (괴이하여궤이하여) 괴이해 (괴이해궤이해) 괴이하니 (괴이하니궤이하니) 괴이합니다 (괴이함니다궤이함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124)