🌟 괴변 (怪變)

Danh từ  

1. 생각하지 못한, 매우 이상한 사건이나 사고.

1. SỰ KỲ QUẶC, HIỆN TƯỢNG KỲ QUẶC, HIỆN TƯỢNG LẠ: Sự kiện hay một sự cố vô cùng kỳ lạ, không thể nghĩ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴변이 나다.
    Disturbance.
  • Google translate 괴변이 발생하다.
    An eccentricity occurs.
  • Google translate 괴변이 생기다.
    Goosebumps.
  • Google translate 괴변이 속출하다.
    There are a lot of strange things going on.
  • Google translate 괴변이 일어나다.
    A freak happens.
  • Google translate 밤마다 사람이 한 명씩 사라지는 괴변에 마을 사람들은 공포에 떨었다.
    The people of the village were in terror at the monstrous waters, where one man disappeared one by one every night.
  • Google translate 해와 달이 갑자기 빛을 잃어 온 나라가 어둠에 잠기는 괴변이 일어났다.
    The sun and the moon suddenly lost their light, causing the whole country to fall into darkness.
  • Google translate 이 밤중에 마을이 왜 이리 소란스럽지?
    Why is the town so noisy in the middle of the night?
    Google translate 무슨 괴변이 난 게 틀림없어.
    There must have been some freak.

괴변: strange incident,けへん【怪変】,accident étrange, évènement anormal, évènement bizarre, changement mystérieux,accidente inesperado, accidente extraño,حادثة مفاجئة,сонин хэрэг явдал, жигтэй хэрэг явдал,sự kỳ quặc, hiện tượng kỳ quặc, hiện tượng lạ,เหตุอัศจรรย์, เหตุการณ์ผิดปกติ, เหตุการณ์ที่ผิดธรรมดา, เหตุแปลกประหลาด, เหตุการณ์ที่น่าประหลาด,kejadian aneh, fenomena aneh,удивительное событие; странное происшествие,怪事,奇怪的变故,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴변 (괴ː변) 괴변 (궤ː변)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59)