🌟 괴석 (怪石)

Danh từ  

1. 괴상한 모양의 돌.

1. KỲ THẠCH, TẢNG ĐÁ KỲ QUÁI: Tảng đá có hình dạng kỳ quái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기암과 괴석.
    Cortical and eccentric.
  • Google translate 괴석이 솟아 있다.
    A strange stone is rising.
  • Google translate 괴석을 모으다.
    Collect a freak.
  • Google translate 괴석을 수집하다.
    Collect a strange stone.
  • Google translate 괴석을 심다.
    Plant a monster.
  • Google translate 동양화가인 그는 괴석을 그림 소재로 자주 사용한다.
    As an asian painter, he often uses the stone as a painting material.
  • Google translate 비석은 검푸른 이끼로 덮여 있어 그저 괴석처럼 보였다.
    The tombstone was covered with a dark blue moss and looked just like a freak.
  • Google translate 이웃집은 담을 따라 괴석을 심어서 요란하게 꾸며 놓았다.
    The neighbor planted a monster stone along the wall and decorated it loudly.
  • Google translate 여기는 괴석이 많아서 분위기가 신비롭네요.
    The atmosphere here is mysterious because there are so many strange stones.
    Google translate 네. 특히 저 돌은 마치 사람 얼굴처럼 보인답니다.
    Yes. especially that stone looks like a human face.

괴석: weird stone,かいせき【怪石】,,piedra o roca de forma extraña,حجر غريب,сонин тогтолцоотой хад, хачин хийцтэй чулуу,kỳ thạch, tảng đá kỳ quái,หินประหลาด,batu aneh,необыкновенный камень,怪石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴석 (괴ː석) 괴석 (궤ː석) 괴석이 (괴ː서기궤ː서기) 괴석도 (괴ː석또궤ː석또) 괴석만 (괴ː성만궤ː성만)

🗣️ 괴석 (怪石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78)