🌟 기암 (奇巖)

Danh từ  

1. 이상하게 생긴 바위.

1. TẢNG ĐÁ LẠ: Tảng đá có hình thù kỳ lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기암 절경.
    A fantastic view of the rocks.
  • Google translate 기암과 괴석.
    Cortical and eccentric.
  • Google translate 기암을 감상하다.
    Appreciate the rocks.
  • Google translate 기암을 구경하다.
    See the rocks.
  • Google translate 기암을 보다.
    See the metamorphosis.
  • Google translate 이 산은 웅장한 기암들과 멋진 나무들이 많아 절경을 이루고 있다.
    This mountain is magnificent with magnificent rocks and wonderful trees.
  • Google translate 여기서부터 계곡을 따라 쭉 올라가면 여러 가지 모양을 한 기암들을 볼 수 있다.
    From here you can see the different shapes of the rocks along the valley.
  • Google translate 이 고장에서 경치가 좋은 곳이 어디입니까?
    Where is the scenic spot in this town?
    Google translate 기암이 솟아 있는 저 절벽이 유명한 관광지라고 합니다.
    That cliff is said to be a famous tourist attraction.

기암: strange rock,きがん【奇岩】,,roca curiosa, roca fantástica,صخرة غريبة,хачин хад чулуу, содон тогтоцтой хад,tảng đá lạ,หินที่มีรูปร่างแปลก, หินที่มีลักษณะแปลก, หินแปลก,,необычная скала; фантастическая скала; причудливая скала,奇岩,奇石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기암 (기암)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160)