🌟 공원 (公園)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.

1. CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도립 공원.
    Provincial park.
  • Google translate 시민 공원.
    Citizens' park.
  • Google translate 조각 공원.
    Sculpture park.
  • Google translate 공원 녹지.
    Park green.
  • Google translate 공원 벤치.
    Park bench.
  • Google translate 공원을 거닐다.
    Walk through the park.
  • Google translate 공원을 산책하다.
    Take a walk in the park.
  • Google translate 공원을 조성하다.
    Create a park.
  • Google translate 공원에 가다.
    Go to the park.
  • Google translate 공원에 오다.
    Come to the park.
  • Google translate 공원에 입장하다.
    Enter the park.
  • Google translate 오랜만에 공원에 나오니 공기도 상쾌하고 좋다.
    The air is fresh and nice to be at the park after a long time.
  • Google translate 나는 밤바람을 쐬기 위해 집 근처에 있는 공원을 산책했다.
    I took a walk in the park near my house for the night breeze.
  • Google translate 공원에서 같이 자전거 탈까?
    Shall we ride a bike together in the park?
    Google translate 그래. 일곱 시에 공원 입구에서 만나자.
    Yeah. let's meet at the park entrance at seven.

공원: park,こうえん【公園】,parc, jardin public,parque,حديقة عامّة ، متنزّه عامّ,цэцэрлэгт хүрээлэн,công viên,สวน, อุทยาน, สวนสาธารณะ,taman,парк,公园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공원 (공원)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 공원 (公園) @ Giải nghĩa

🗣️ 공원 (公園) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103)