🌟 근교 (近郊)

☆☆   Danh từ  

1. 도시에 가까운 변두리 지역.

1. VÙNG NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Vùng giáp ranh gần với đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대도시 근교.
    The suburbs of a big city.
  • Google translate 서울 근교.
    Near seoul.
  • Google translate 근교 공원.
    Nearby park.
  • Google translate 근교 유원지.
    Nearby amusement park.
  • Google translate 근교의 인구.
    Nearby population.
  • Google translate 근교에 나가다.
    Go to the suburbs.
  • Google translate 근교에 살다.
    Live in the suburbs.
  • Google translate 대도시 근교의 집값이 계속 오르고 있다.
    House prices in the suburbs of the metropolis continue to rise.
  • Google translate 우리는 근교의 한적한 곳으로 드라이브를 갔다.
    We went for a drive to a quiet place in the suburbs.
  • Google translate 서울 근교에서 서울로 통근하는 인구가 늘어나 주요 도로들의 정체가 심각하다.
    The congestion of major roads is serious as the number of people commuting to and from seoul increases.
  • Google translate 너 언제 이사 갔어? 어디로 간 거야?
    When did you move? where'd he go?
    Google translate 서울이 복잡해서 조용한 서울 근교로 이사했어.
    Seoul was so crowded that i moved to a quiet suburb of seoul.

근교: suburb; outskirts,きんこう【近郊】。こうがいち【郊外地】。まちはずれ【町外れ】,banlieue, alentours, périphérie,suburbio, afueras, cercanía, periferia,ضاحية (المدينة),хотын зах,vùng ngoại ô, ngoại thành,ชานเมือง, รอบเมือง, นอกเมือง, เขตชานเมือง, แถบชานเมือง,pinggiran kota, daerah pinggiran kota,окраина; загород,近郊,郊外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근교 (근ː교)
📚 thể loại: Khu vực   Du lịch  

🗣️ 근교 (近郊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)