🌟 필지 (筆地)

Danh từ phụ thuộc  

1. 일정하게 가른 논, 밭, 집터 등을 세는 단위.

1. PILJI; MẢNH, , THỬA: Đơn vị đếm ruộng, đồng hay đất làm nhà...được phân chia một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 필지의 대지.
    Five lots of land.
  • Google translate 필지의 땅.
    Two parcels of land.
  • Google translate 두어 필지.
    A couple of parcels.
  • Google translate 필지.
    A few lots.
  • Google translate 필지.
    One parcel.
  • Google translate 우리 집은 대대로 내려오는 수십 필지의 논밭이 있다.
    My house has dozens of paddy fields that come down from generation to generation.
  • Google translate 김 사장은 3만 평 필지의 공원 용지를 매입하여 지금의 회사 건물을 세웠다.
    Kim purchased 30,000 pyeong of park land and built the current company building.
  • Google translate 이곳은 한 필지에 지가가 평당 오륙십 만원입니다.
    The land price here is five to six hundred thousand won per pyeong on a piece of land.
    Google translate 그렇군요. 주위 환경도 좋아 가격도 높군요.
    I see. the surrounding environment is good and the price is high.

필지: lot; plot,ひつ【筆】,,pilji, lote, parcela, solar,قطعة أرض,талбай, шан,Pilji; mảnh, lô, thửa,พิลจี,petak (tanah),пилчжи,筆地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필지 (필찌)

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)