🌟 청사초롱 (靑紗 초 籠)

Danh từ  

1. 푸른색 천을 씌워 안에 촛불을 넣어서 달아 두거나 들고 다니는 등.

1. ĐÈN LỒNG LỤA XANH: Đèn lồng được bọc vải màu xanh, gắn nến vào trong, treo hoặc xách đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청사초롱의 불빛.
    The light of a blue-green light.
  • Google translate 청사초롱이 환하다.
    Cheongsa-chorong is bright.
  • Google translate 청사초롱을 걸다.
    Hang a cheongsa lantern.
  • Google translate 청사초롱을 들다.
    Hold a lantern of the blue-green.
  • Google translate 청사초롱을 밝히다.
    Light up the green light.
  • Google translate 대문에 매단 청사초롱에서 은은한 불빛이 흘러나왔다.
    A gentle light came out of the blue-green lantern hanging on the gate.
  • Google translate 공원 산책로의 나뭇가지에는 청사초롱이 달려 길을 밝히고 있었다.
    On the branches of the park promenade was a cheongsa lantern, lighting up the road.
  • Google translate 청사초롱을 앞세우고 한복을 곱게 입은 신랑 신부가 입장하고 있다.
    The bride and groom, dressed in beautiful hanbok, are entering with a cheongsa-chorong at the bride and groom are entering.

청사초롱: cheongsachorong,チョンサチョロン,cheongsachorong,cheongsachorong,نشونغ سا تشو رونغ,цэнхэр дэнлүү,đèn lồng lụa xanh,ช็องซาโชรง,lampion, lentera,чхонсачхорон,青纱灯笼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청사초롱 (청사초롱)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)