🌟 노숙 (露宿)

Danh từ  

1. 길이나 공원 등 집 밖에서 잠을 잠.

1. SỰ NGỦ ĐƯỜNG, SỰ NGỦ LANG, SỰ NGỦ BỤI: Việc ngủ lang ở đường phố hay công viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하룻밤의 노숙.
    A night's homelessness.
  • Google translate 노숙을 금지하다.
    Prohibit homelessness.
  • Google translate 노숙을 하다.
    Homeless.
  • Google translate 거지가 기차역에서 하룻밤 노숙을 하려다가 경비원에게 쫓겨났다.
    The beggar was kicked out by a security guard while trying to stay overnight at the train station.
  • Google translate 가출 소년은 추운 날씨의 노숙 생활이 힘들어 집으로 돌아가기로 마음먹었다.
    The runaway boy decided to go home because of the difficulty of living on the streets in the cold weather.
  • Google translate 저기 농성하는 천막이 몇 달째 그대로 있네.
    There's been a sit-in tent for months.
    Google translate 그러게. 노숙 투쟁이 많이 힘들 텐데.
    Yeah. the homeless struggle must be very hard.

노숙: sleeping in the street,のじゅく【野宿】。ろしゅく【露宿】,fait de dormir dans la rue,vida a la intemperie,تشرُّد,гадуур хонох, гадаа унтах,sự ngủ đường, sự ngủ lang, sự ngủ bụi,การนอนข้างถนน, การนอนเร่ร่อน,tidur di luar,проведение ночи под открытым небом,露宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노숙 (노숙) 노숙이 (노수기) 노숙도 (노숙또) 노숙만 (노숭만)
📚 Từ phái sinh: 노숙하다(露宿하다): 길이나 공원 등 집 밖에서 잠을 자다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76)