🌟 뇌사 (腦死)

  Danh từ  

1. 심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태.

1. CHẾT NÃO: Trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뇌사 가능성.
    Possible brain death.
  • Google translate 뇌사 상태.
    A state of brain death.
  • Google translate 뇌사 판정.
    Brain death judgment.
  • Google translate 뇌사 환자.
    A brain-dead patient.
  • Google translate 뇌사로 보다.
    See as brain death.
  • Google translate 뇌사로 진단하다.
    Diagnose with brain death.
  • Google translate 뇌사에 빠지다.
    Fell into brain death.
  • Google translate 뇌사 환자의 가족들은 뇌사자의 장기를 기증하기로 결정했다.
    The families of the brain-dead patients decided to donate the organs of the brain-dead.
  • Google translate 절벽에서 추락한 그는 결국 뇌사 상태에 빠져 깨어나지 못했다.
    He fell from a cliff and eventually fell into a state of brain-dead and couldn't wake up.
  • Google translate 뇌사를 사망이라고 할 수 있나요?
    Brain death is called death?
    Google translate 뇌 기능은 정지되었지만 심장이 뛰기 때문에 사망인지에 대해 의사들도 이견을 보이는 경우가 있습니다.
    Brain function has been stopped, but doctors sometimes disagree over whether it is death because the heart is beating.

뇌사: brain death,のうし【脳死】,mort cérébrale,muerte clínica, muerte cerebral,الموت الدماغي,тархины үхжилт,chết não,ภาวะสมองตาย, สมองหยุดทำงาน,mati otak,смерть мозга,脑死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌사 (뇌사) 뇌사 (눼사)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 뇌사 (腦死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)