🌟 논술 (論述)

  Danh từ  

1. 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.

1. VIỆC ĐÀM LUẬN, VIỆC VIẾT BÀI LUẬN, VIỆC VIẾT TIỂU LUẬN: Việc viết hay nêu ra ý kiến một cách lô gic về chủ đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논술 고사.
    An essay test.
  • Google translate 논술 문제.
    An essay question.
  • Google translate 논술 성적.
    An essay grade.
  • Google translate 논술 시험.
    An essay test.
  • Google translate 논술 위주.
    Focused on essay writing.
  • Google translate 논술 주제.
    An essay topic.
  • Google translate 논술 특강.
    Special lectures on essay writing.
  • Google translate 논술 형식.
    An essay format.
  • Google translate 논술이 되다.
    Become an essay.
  • Google translate 논술을 준비하다.
    Prepare an essay.
  • Google translate 논술을 하다.
    Do an essay.
  • Google translate 지수는 명쾌한 논리 전개 능력이 있어 논술을 잘 쓴다.
    Jisoo is good at essay writing because of her clear logical development ability.
  • Google translate 답안지를 제출하기 전에 모호한 주장이 없는지 다시 한번 네 논술을 검토해라.
    Review your essay again to see if there are any vague arguments before submitting your answer sheet.
  • Google translate 김 교수는 대학 시험에서 당락을 좌우하는 논술 고사의 모범 답안을 유출한 혐의로 체포되었다.
    Professor kim was arrested on charges of leaking exemplary answers to essay tests that determine success or failure in college exams.
  • Google translate 나는 평소 시사 문제에 대해 논리적으로 생각을 정리하는 습관을 들여 논술 시험에서 좋은 점수를 받았다.
    I got a good score on my essay test by getting into the habit of organizing my thoughts logically on current affairs.
  • Google translate 인권 보호를 주제로 한 논술 과제를 하고 있는데 너무 어려워요. 좀 봐 주실래요?
    I'm doing an essay assignment on human rights protection, and it's too difficult. can you take a look?
    Google translate 이 부분에서 주장을 뒷받침하는 논거를 보다 타당한 것으로 바꾸는 것이 좋겠어.
    We'd better change the arguments in this section to more valid ones.
  • Google translate 언니, 논술 시험을 잘 보려면 어떻게 해야 할까?
    Sister, what should i do to do well on my essay test?
    Google translate 평소에 신문 사설을 꼼꼼히 읽고 네 생각을 논리 있게 전개하는 법을 연습해 두면 도움이 될 거야.
    It'll help if you usually read newspaper editorials carefully and practice how to logically develop your thoughts.
Từ tham khảo 논문(論文): 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 …

논술: discourse; statement; enunciation,ろんじゅつ【論述】。ろんぎ【論議】。ろんべん【論弁】,dissertation, exposé,disertación,مناقشة شفوية أو كتابية,тайлбар, эссэ,việc đàm luận, việc viết bài luận, việc viết tiểu luận,การเขียนเรียงความ, วาทกรรม,pendiskusian, pembahasan, debat,изложение; высказывание; утверждение; дискуссия,论述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논술 (논술)
📚 Từ phái sinh: 논술하다(論術하다): 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적다. 논술되다: 어떤 것에 관한 의견이 논리적으로 서술되다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Ngôn ngữ  

🗣️ 논술 (論述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)