🌟 (杯)

Danh từ phụ thuộc  

1. 술이나 음료를 담은 잔을 세는 단위.

1. , , CHÉN, LY: Đơn vị đếm vật đựng rượu hay đồ uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술 한 .
    A drink.
  • Google translate 음료 한 .
    A drink.
  • Google translate 나는 술 석 면 딱 기분 좋게 취했다.
    I'm just three times as drunk as a fiddle.
  • Google translate 할아버지 묘소에 술 한 를 올리고 절을 올렸다.
    He made a drink in his grandfather's grave and made a temple.

배: glass,はい【杯】,,,فنجان,хундага, аяга,vò, hũ, chén, ly,แก้ว(ลักษณนาม),gelas,,杯,

2. 운동 경기나 대회 등에서 우승한 팀이나 사람에게 주는 트로피.

2. CÚP: Cúp trao cho đội hay người vô địch trong các trận thi đấu hay đại hội thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 .
    President's ship.
  • Google translate 총장 .
    President's ship.
  • Google translate 우리는 제 50회 대통령 전국 남녀 유도 대회에서 정상을 차지했다.
    We won the top prize at the 50th presidential cup national men's and women's judo competition.
  • Google translate 승규는 한국대학교 총장 논술 쓰기 대회에 참가하여 우수상을 받았다.
    Seung-gyu won the excellence award for participating in the essay writing contest for the president of hankuk university.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: '~ 배'로 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99)