🌟 입각하다 (立脚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입각하다 (
입까카다
)
📚 Từ phái sinh: • 입각(入閣): 내각의 한 구성원이 됨.
🗣️ 입각하다 (立脚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 합리에 입각하다. [합리 (合理)]
- 환원주의에 입각하다. [환원주의 (還元主義)]
- 다원주의에 입각하다. [다원주의 (多元主義)]
- 합리성에 입각하다. [합리성 (合理性)]
- 내각에 입각하다. [내각 (內閣)]
- 일반화에 입각하다. [일반화 (一般化)]
- 무신론에 입각하다. [무신론 (無神論)]
- 평등주의에 입각하다. [평등주의 (平等主義)]
- 리얼리즘에 입각하다. [리얼리즘 (realism)]
- 존재론에 입각하다. [존재론 (存在論)]
- 공화제에 입각하다. [공화제 (共和制)]
- 인도주의에 입각하다. [인도주의 (人道主義)]
- 의미론에 입각하다. [의미론 (意味論)]
- 육하원칙에 입각하다. [육하원칙 (六何原則)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입각하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91)