🌟 평등주의 (平等主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평등주의 (
평등주의
) • 평등주의 (평등주이
)
🗣️ 평등주의 (平等主義) @ Ví dụ cụ thể
- 평등주의 사상가. [사상가 (思想家)]
- 모든 인간은 존엄하다는 평등주의 사상가들이 등장하고 나서부터인 것 같아. [사상가 (思想家)]
🌷 ㅍㄷㅈㅇ: Initial sound 평등주의
-
ㅍㄷㅈㅇ (
평등주의
)
: 모든 것에 차별을 두지 않는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BÌNH ĐẲNG: Thái độ không phân biệt đối với mọi cái.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197)