Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평등주의 (평등주의) • 평등주의 (평등주이)
평등주의
평등주이
Start 평 평 End
Start
End
Start 등 등 End
Start 주 주 End
Start 의 의 End
• Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78)