🌟 내각 (內閣)

Danh từ  

1. 국무 위원들로 구성된 국가의 행정을 담당하는 행정 중심 기관.

1. NỘI CÁC: Cơ quan trung tâm hành chính đảm trách công việc hành chính của quốc gia được cấu thành bởi các uỷ viên quốc vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내각이 개편되다.
    Cabinet reshuffled.
  • Google translate 내각을 구성하다.
    Form a cabinet.
  • Google translate 내각을 꾸리다.
    Form a cabinet.
  • Google translate 내각을 이끌다.
    Lead the cabinet.
  • Google translate 내각을 조직하다.
    Form a cabinet.
  • Google translate 내각을 짜다.
    Form a cabinet.
  • Google translate 내각에 입각하다.
    Join the cabinet.
  • Google translate 그는 이번에 내각이 개편되면서 장관으로 임명되었다.
    He was appointed minister this time as the cabinet was reorganized.
  • Google translate 신임 총리가 이끄는 새 내각은 젊은 인사들로 구성되었다.
    The new cabinet, led by the new prime minister, consisted of young people.
  • Google translate 다음 주쯤에 새로운 내각이 구성될 예정입니다.
    A new cabinet will be formed sometime next week.
    Google translate 그렇게 되면 국가 행정 체제도 새롭게 바뀌겠군요.
    That would change the national administrative system.

내각: Cabinet,ないかく【内閣】,cabinet,gabinete, ministerio,مجلس الوزراء,засгийн газар, танхим,nội các,คณะรัฐมนตรี,kabinet,кабинет министров,内阁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내각 (내ː각) 내각이 (내ː가기) 내각도 (내ː각또) 내각만 (내ː강만)

🗣️ 내각 (內閣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43)