🌟 난관 (難關)

  Danh từ  

1. 헤쳐나가기 어려운 상황.

1. HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난관이 생기다.
    Difficulties arise.
  • Google translate 난관이 예상되다.
    Difficulties are expected.
  • Google translate 난관을 거치다.
    Go through a difficulty.
  • Google translate 난관을 극복하다.
    Overcome difficulties.
  • Google translate 난관을 뚫다.
    Break through a difficulty.
  • Google translate 난관을 무릅쓰다.
    Risk the difficulty.
  • Google translate 난관에 봉착하다.
    Run into a difficulty.
  • Google translate 난관에 부딪치다.
    Hit a snag.
  • Google translate 난관에 처하다.
    Difficulty.
  • Google translate 그는 어떤 난관에도 굴복하지 않고 오늘의 성공에 이르렀다.
    He did not give in to any difficulties, and he came to the success of today.
  • Google translate 어떠한 고난과 난관이 닥치더라도 나는 결코 포기하지 않겠다.
    I will never give up, no matter what hardships and difficulties come.
  • Google translate 내 여름휴가 계획이 벌써부터 난관에 봉착했어.
    My summer vacation plans have already hit a snag.
    Google translate 왜? 무슨 문제라도 생겼어?
    Why? what's wrong with you?

난관: difficult situation; deadlock,なんかん【難関】,difficulté, impasse,dificultad, barrera,عقبة,саад, төвөг, бэрхшээл, хүнд хүчир,hoàn cảnh khó khăn,อุปสรรค, ความยากลำบาก, ความยุ่งยาก,kesulitan, kesusahan, jalan buntu,тупик; трудность; препятствие,难关,难题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난관 (난관)

🗣️ 난관 (難關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138)