🌟 재정적 (財政的)

  Định từ  

1. 재정과 관련된.

1. MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재정적 궁핍.
    Financial straits.
  • Google translate 재정적 난관.
    Financial difficulties.
  • Google translate 재정적 문제.
    Financial problems.
  • Google translate 재정적 제재.
    Financial sanctions.
  • Google translate 재정적 지원.
    Financial support.
  • Google translate 재정적 한계.
    Financial limitations.
  • Google translate 재정적 환경.
    The financial environment.
  • Google translate 회사는 재정적 확보를 위해 협력 업체로부터 적극적인 홍보와 지원을 요청했다.
    The company asked for active publicity and support from its partners to secure financial support.
  • Google translate 큰아버지는 형편이 어려운 조카들이 학업을 마칠 때까지 재정적 지원을 하기로 하셨다.
    My uncle decided to provide financial support until my needy nephews finish their studies.
  • Google translate 길 건너에 대형 할인 마트가 생겼더라.
    There's a big discount store across the street.
    Google translate 그러게. 이제 작은 가게들은 재정적 손실을 입게 생겼어.
    Yeah. now small shops are about to suffer financial losses.

재정적: financial,ざいせいてき【財政的】,(dét.) financier,financiero, fiscal, monetario,ماليّ,санхүүгийн,mang tính tài chính,ที่เกี่ยวกับการคลัง, ที่เกี่ยวกับการเงิน,keuangan, finansial,финансовый,财政的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재정적 (재정적)
📚 Từ phái sinh: 재정(財政): 단체나 국가가 수입과 재산을 관리하며 사용하는 것. 또는 그 운영 상태.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chính trị  

🗣️ 재정적 (財政的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)