🌟 점진적 (漸進的)

  Định từ  

1. 조금씩 앞으로 나아가는.

1. MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점진적 개방.
    Progressive opening.
  • Google translate 점진적 발전.
    Progressive development.
  • Google translate 점진적 실시.
    Gradual implementation.
  • Google translate 점진적 접근.
    A gradual approach.
  • Google translate 점진적 증가.
    Incremental increase.
  • Google translate 점진적 추세.
    A gradual trend.
  • Google translate 점진적 개방으로 수출입이 점점 활발해져 갔다.
    Import and export have become more and more active with gradual opening.
  • Google translate 점진적 추세로 보아 앞으로 10년 후에는 젊은 세대보다 노인 세대의 인구가 더 늘어날 것으로 생각되었다.
    In view of the gradual trend, it was thought that the population of the older generation would increase more than the younger generation in the next ten years.
  • Google translate 단기적으로 문제를 해결할 방법은 없나요?
    Is there any way to solve the problem in the short term?
    Google translate 문제를 해결하기 위해서는 점진적 접근이 필요합니다.
    A gradual approach is needed to solve the problem.

점진적: gradual,ぜんしんてき【漸進的】,(dét.) progressif, graduel,gradual, progresivo,تدريجيّ,улам цаашлаад, ахих тусам улам,mang tính tiến dần,ที่ดำเนินตามลำดับ, เป็นลำดับ, โดยลำดับ, ทีละขั้น, ค่อย ๆ, ทยอย,sedikit demi sedikit,прогрессирующий,渐进的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점진적 (점ː진적)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36)