🌟 재정적 (財政的)

  Danh từ  

1. 재정과 관련된 것.

1. TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재정적인 문제.
    Financial problems.
  • Google translate 재정적인 어려움.
    Financial difficulties.
  • Google translate 재정적인 조건.
    Financial terms.
  • Google translate 재정적인 측면.
    Financial aspects.
  • Google translate 재정적으로 뒷받침하다.
    Financially support.
  • Google translate 재정적으로 지원하다.
    Financially support.
  • Google translate 재정적으로 힘들다.
    Financially difficult.
  • Google translate 식품 회사는 비위생적이라는 소비자 고발로 재정적인 면에서 큰 타격을 받았다.
    The food company has been hit hard by consumer accusations that it is unsanitary.
  • Google translate 중소기업은 대기업의 잦은 할인 행사로 인해 재정적인 어려움을 겪고 있다.
    Small and medium-sized enterprises are suffering from financial difficulties due to frequent discount events by large companies.
  • Google translate 정부에서는 도전적인 대학생들의 창업을 재정적으로 적극 지원할 것이라 밝혔다.
    The government says it will financially support the start-ups of challenging college students.
  • Google translate 김 사장, 우리 회사 자금 사정이 많이 안 좋은 상황이야.
    Mr. kim, our company's financial situation is not very good.
    Google translate 내가 재정적으로 도와줄게. 얼마나 적자야?
    Let me help you financially. how much is the deficit?

재정적: being financial,ざいせいてき【財政的】,(n.) financier,lo financiero, lo fiscal, lo monetario,ماليّ,санхүүгийн,tính tài chính,ที่เกี่ยวกับการคลัง, ที่เกี่ยวกับการเงิน, ด้านการเงิน,keuangan, finansial,финансовый,财政的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재정적 (재정적)
📚 Từ phái sinh: 재정(財政): 단체나 국가가 수입과 재산을 관리하며 사용하는 것. 또는 그 운영 상태.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chính trị  

🗣️ 재정적 (財政的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20)