🌟 경감되다 (輕減 되다)

Động từ  

1. 부담이나 고통 등이 줄어서 가볍게 되다.

1. ĐƯỢC GIẢM ĐI, ĐƯỢC GIẢM BỚT, ĐƯỢC DỊU ĐI: Sự đau đớn khổ sở hoặc gánh nặng được vơi đi nên trở nên nhẹ nhõm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노동이 경감되다.
    Labor is relieved.
  • Google translate 부담이 경감되다.
    The burden is relieved.
  • Google translate 세금이 경감되다.
    The tax is reduced.
  • Google translate 대폭 경감되다.
    Be greatly reduced.
  • Google translate 소폭 경감되다.
    Small relief.
  • Google translate 크게 경감되다.
    Significantly mitigated.
  • Google translate 통증을 호소하던 환자는 약을 복용한 후 고통이 많이 경감되었다고 했다.
    The patient who complained of pain said that the pain was greatly relieved after taking the medicine.
  • Google translate 정부의 재정적 지원 덕택에 각 가정에서 부담해야 할 급식비가 많이 경감되었다.
    The government's financial support has greatly reduced the cost of school meals for each household.
  • Google translate 요즘에는 보육 시설이 잘 갖춰졌더라고요.
    Childcare facilities are well equipped these days.
    Google translate 네, 그래서 양육 부담이 경감된 편이에요.
    Yes, so the burden of raising children has been eased.
Từ trái nghĩa 가중되다(加重되다): 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지다., 형벌이 더 무거워지다.

경감되다: be alleviated; be reduced,けいげんする【軽減する】,être allégé, diminuer, être déchargé, s'abaisser, s'atténuer,mitigarse,ينخفض,хөнгөрөх, багасах, хасагдах,được giảm đi, được giảm bớt, được dịu đi,ถูกบรรเทา, ถูกคลาย, ถูกแบ่งเบา, ถูกลดลง, ถูกทำให้ทุเลาลง,berkurang,быть сниженным; быть уменьшенным; быть ослабленным,被减轻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경감되다 (경감되다) 경감되다 (경감뒈다) 경감되는 (경감되는경감뒈는) 경감되어 (경감되여경감뒈어) 경감돼 (경감돼경감뒈) 경감되니 (경감되니경감뒈니) 경감됩니다 (경감됨니다경감뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 경감(輕減): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99)