🌟 경감 (輕減)

Danh từ  

1. 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.

1. SỰ GIẢM, SỰ BỚT, SỰ LÀM CHO DỊU NHẸ: Việc làm vơi đi sự đau đớn khổ sở hoặc gánh nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비용 경감.
    Cost reduction.
  • Google translate 생활비 경감.
    Reduced cost of living.
  • Google translate 세금의 경감.
    Tax relief.
  • Google translate 인건비의 경감.
    Reduction of labor costs.
  • Google translate 경감이 되다.
    Become inspector.
  • Google translate 경감을 하다.
    Make a reduction.
  • Google translate 큰 흉년이 들자 정부는 농부들의 세금을 절반으로 경감을 하였다.
    In the wake of the big bad harvest, the government cut farmers' taxes in half.
  • Google translate 교육부는 사교육비 경감 대책으로 각 학교의 방과 후 활동 계획안을 제시하였다.
    The ministry of education proposed an after-school activity plan for each school as a measure to reduce private education costs.
  • Google translate 금리가 조금 인하된다는군요.
    Interest rates are being lowered a little.
    Google translate 기업의 부담 경감을 위해 정부가 조치를 취했대요.
    The government has taken action to reduce the burden on businesses.
Từ trái nghĩa 가중(加重): 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지는 것., 형벌이 더 무거워지는 것.
Từ tham khảo 삭감(削減): 깎아서 줄임.
Từ tham khảo 절감(節減): 아껴서 줄임.
Từ tham khảo 탕감(蕩減): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 줌.

경감: alleviation; reduction,けいげん【軽減】,allégement, atténuation,mitigación, reducción, aligeramiento, alivio, atenuación, amortecimiento, relajación,تخفيض,хөнгөлөлт, хөнгөлөх, багасгах, хасах,sự giảm, sự bớt, sự làm cho dịu nhẹ,การบรรเทา, การประทัง, การคลาย, การบรรเทาลง, การแบ่งเบา, การน้อยลง, การลดลง, การทุเลาลง, การทำให้เบาบางลง,berkurang, ringan, menurun,уменьшение; облегчение (наказания, бремени и т. п.); смягчение,减轻,削减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경감 (경감)
📚 Từ phái sinh: 경감되다(輕減되다): 부담이나 고통 등이 줄어서 가볍게 되다. 경감하다(輕減하다): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 하다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)