🌟 삭감 (削減)

Danh từ  

1. 깎아서 줄임.

1. SỰ CẮT GIẢM: Sự hạ xuống làm giảm bớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연봉 삭감.
    Annual salary cuts.
  • Google translate 예산 삭감.
    Budget cuts.
  • Google translate 임금 삭감.
    Wage cuts.
  • Google translate 재정 삭감.
    A cut in the budget cuts.
  • Google translate 출연료 삭감.
    A cut in performance.
  • Google translate 빈민층은 정부의 보조금 삭감에 강하게 반발하였다.
    The poor were strongly opposed to the cuts in government subsidies.
  • Google translate 국방 예산의 삭감으로 병력을 줄이는 일이 불가피하였다.
    Reducing the defense budget made it inevitable to reduce troops.
  • Google translate 누구보다 열심히 일한 김 씨는 월급 삭감을 받아들일 수 없었다.
    Kim, who worked harder than anyone else, could not accept the salary cut.
Từ tham khảo 절감(節減): 아껴서 줄임.
Từ tham khảo 탕감(蕩減): 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 줌.
Từ tham khảo 경감(輕減): 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 함.

삭감: cut; reduction; curtailment; slashing,さくげん【削減】,réduction, diminution, abaissement,reducción, recorte,تخفيض,хорогдуулал, таналт, багасалт, цомхотгох,sự cắt giảm,การตัดลง, การลดลง, การปรับลง,pemotongan, pengurangan,сокращение,削减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭감 (삭깜)
📚 Từ phái sinh: 삭감되다(削減되다): 깎여서 줄다. 삭감하다(削減하다): 깎아서 줄이다.

🗣️ 삭감 (削減) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Luật (42)