🌟 수고

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.

1. SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수고가 많다.
    Good work.
  • Google translate 수고를 끼치다.
    Cause trouble.
  • Google translate 수고를 덜다.
    Less trouble.
  • Google translate 수고를 아끼지 않다.
    Spare no pains.
  • Google translate 수고를 줄이다.
    Reduce trouble.
  • Google translate 수고를 하다.
    Take pains.
  • Google translate 부모님께서는 자식을 키우는 데 수고를 아끼지 않으셨다.
    Parents spared no pains to raise their children.
  • Google translate 이 책은 여러 사람들의 수고와 노력으로 만들어졌습니다.
    This book is made by the hard work and effort of many people.
  • Google translate 여러분 그동안 수고가 많았으니 오늘 하루는 푹 쉬십시오.
    Everyone, you've done a great job, so take a good rest today.
  • Google translate 회사의 발전을 위해 수고를 아끼지 않으신 여러분께 진심으로 감사드립니다.
    We sincerely appreciate all of you for your hard work for the company's development.

수고: trouble; effort,くろう【苦労】。ろうく【労苦】。ほねおり【骨折り】,effort, peine,esfuerzo, trabajo, molestia,تعب,хичээл зүтгэл, хүч чармайлт, ажил үйл, хөдөлмөр, хөдөлмөрлөх,sự vất vả,ความยุ่งยาก, ความลำบาก, ความเหน็ดเหนื่อย,jasa, kerja keras,усилие; старание; хлопоты,辛苦,受累,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수고 (수ː고)
📚 Từ phái sinh: 수고하다: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 쓰다.
📚 thể loại: Cảm ơn  


🗣️ 수고 @ Giải nghĩa

🗣️ 수고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)