🌟 보상되다 (報償 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보상되다 (
보ː상되다
) • 보상되다 (보ː상뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 보상(報償): 남에게 진 빚이나 받은 물건을 갚음., 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에…
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82)