🌟 보상 (報償)

☆☆   Danh từ  

1. 남에게 진 빚이나 받은 물건을 갚음.

1. SỰ TRẢ LẠI: Việc trả lại người khác món nợ hay món đồ đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보상 대책.
    Compensation measures.
  • Google translate 보상 방법.
    Compensation method.
  • Google translate 보상이 되다.
    Be rewarded.
  • Google translate 보상을 받다.
    Receive a reward.
  • Google translate 보상을 약속하다.
    Promise compensation.
  • Google translate 보상을 청구하다.
    Claim compensation.
  • Google translate 그는 보상을 기대하지 않고 친구에게 돈을 빌려주었다.
    He lent money to a friend without expecting compensation.
  • Google translate 승규는 보상 기간을 늘려 이 년 더 빌린 집에서 살기로 했다.
    Seung-gyu decided to extend the period of compensation and live in a house he rented for another two years.
  • Google translate 손님, 대출 보상은 어떤 방법으로 하실 건가요?
    Sir, how would you like to pay for the loan?
    Google translate 이자를 모두 갚은 뒤 원금을 갚겠습니다.
    I'll pay you back the principal after i've paid you all the interest.

보상: compensation,へんさい【返済】,paiement, remboursement, dédommagement,compensación,تعويض,нөхөн төлбөр,sự trả lại,การคืน, การใช้คืน, การชดใช้,kompensasi, penggantian kerugian, pengembalian barang,возмещение; отплата; расплата; отдача,偿还,

2. 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 갚음.

2. SỰ ĐỀN ĐÁP, SỰ TRẢ CÔNG, SỰ ĐỀN ƠN: Việc trả như cái giá đối với công việc, sự vất vả, ân huệ đã nhận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갚진 보상.
    Repayment paid.
  • Google translate 노력한 보상.
    A reward for one's hard work.
  • Google translate 보상을 기대하다.
    Expect compensation.
  • Google translate 보상을 바라다.
    Seek compensation.
  • Google translate 보상을 하다.
    Reward.
  • Google translate 보상으로 받다.
    Receive as a reward.
  • Google translate 김 대리는 회사에서 열심히 일한 보상으로 상여금을 받았다.
    Assistant manager kim was rewarded with hard work at the company.
  • Google translate 그는 노력에 대한 보상이 뒤따를 것이라는 믿음으로 열심히 연습했다.
    He practiced hard in the belief that compensation for his efforts would follow.
  • Google translate 엄마, 내가 나중에 커서 엄마한테 큰 집도 사 주고 자동차도 사 줄게.
    Mom, when i grow up, i'll buy you a big house and a car.
    Google translate 엄마는 우리 아들이 크는 모습 보면서 다 보상을 받았어.
    My mother was rewarded for watching my son grow up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상 (보ː상)
📚 Từ phái sinh: 보상되다(報償되다): 남에게 진 빚이나 받은 물건이 갚아지다., 어떤 일이나 수고 또는 … 보상하다(報償하다): 남에게 진 빚이나 받은 물건을 갚다., 어떤 일이나 수고 또는 받은…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 보상 (報償) @ Giải nghĩa

🗣️ 보상 (報償) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255)