🌟 반대급부 (反對給付)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대급부 (
반ː대급뿌
)
🌷 ㅂㄷㄱㅂ: Initial sound 반대급부
-
ㅂㄷㄱㅂ (
반대급부
)
: 어떤 일에 대응하여 얻게 되는 이익.
Danh từ
🌏 SỰ BÙ ĐẮP, SỰ ĐỀN BÙ: Lợi ích nhận được tương ứng với việc gì đó.
• Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78)