🌟 반대급부 (反對給付)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대응하여 얻게 되는 이익.

1. SỰ BÙ ĐẮP, SỰ ĐỀN BÙ: Lợi ích nhận được tương ứng với việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반대급부의 보상.
    Compensation for the opposite.
  • Google translate 반대급부가 주어지다.
    A counter-pay is given.
  • Google translate 반대급부를 노리다.
    Aim for the opposite pay.
  • Google translate 반대급부를 요구하다.
    Claims counter-pay.
  • Google translate 반대급부를 제시하다.
    Propose a counter-pay.
  • Google translate 반대급부로 취득하다.
    Acquire on counter-payment.
  • Google translate 민준은 경쟁 회사의 주가 하락으로 생각하지도 못한 반대급부를 획득했다.
    Min-joon won the opposition that he didn't even think of as a drop in the stock price of a rival company.
  • Google translate 상대편은 자신이 권리를 포기하는 대가로 얻게 될 반대급부는 무엇이냐고 반문했다.
    The other side asked back, "what would you get in return for giving up your rights?".
  • Google translate 그쪽이 우리에게 협조한다면 약속한 반대급부를 이행하도록 하죠.
    If you cooperate with us, we'll meet your promised counter-pay.
    Google translate 정 그러시다면야 협조하는 방향으로 고려하도록 하지요.
    If so, i'll consider it a cooperative.

반대급부: compensation; return service,はんたいきゅうふ【反対給付】,contrepartie,contraprestación,تعويض مقابل عمل,,sự bù đắp, sự đền bù,ผลที่ตามมา, ผลประโยชน์ตอบแทน, ผลข้างเคียง,imbalan, keuntungan,встречная компенсация,代价,回偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대급부 (반ː대급뿌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)