🌟 턱없다

Tính từ  

1. 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다.

1. VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ: Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 턱없는 거짓말.
    A preposterous lie.
  • Google translate 턱없는 말.
    A preposterous remark.
  • Google translate 턱없는 감정.
    Unbelievable feelings.
  • Google translate 턱없는 명령.
    A preposterous order.
  • Google translate 턱없는 이야기.
    A ridiculous story.
  • Google translate 말이 턱없다.
    That's ridiculous.
  • Google translate 당황한 지수는 턱없는 거짓말로 둘러댔다.
    The embarrassed jisoo was surrounded by an absurd lie.
  • Google translate 우리는 턱없는 그 명령을 따를 수밖에 없었다.
    We had no choice but to follow the unfeeling order.
  • Google translate 그의 주장은 정말 턱없어서 들을 만한 가치가 없었다.
    His argument was so absurd that it was not worth listening to.
  • Google translate 유민아, 아까 그 얘기 들었어?
    Yoomin, did you hear that earlier?
    Google translate 응, 사람들은 어떻게 그런 턱없는 소리를 믿는지 몰라.
    Yes, people don't know how to believe such nonsense.

턱없다: groundless; unfounded,とんでもない。ほうがいだ【法外だ】。でたらめだ【出鱈目だ】,absurde, insensé, infondé, démesuré, extravagant, anormal,irracional, absurdo, infundado,لا أساس له، لا مبرر، بلا أساس,ор үндэсгүй, оргүй,vô lý, vô căn cứ,ไม่มีเหตุผล, ไม่มีหลักฐาน, ไม่มีมูลเหตุ,tidak masuk akal, tidak berdasar,безосновательный; беспричинный,荒唐,荒谬,荒诞,无稽,

2. 어떤 수준이나 분수에 맞지 않다.

2. TRỜI ƠI ĐẤT HỠI, VÔ LÝ: Không phù hợp với tiêu chuẩn hay bổn phận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 턱없는 값.
    An exorbitant price.
  • Google translate 턱없는 짓.
    Unbelievable.
  • Google translate 턱없는 실력.
    An unparalleled ability.
  • Google translate 턱없는 보상.
    An exorbitant reward.
  • Google translate 턱없는 요구.
    A preposterous demand.
  • Google translate 그들은 우리에게 턱없는 값을 요구했다.
    They asked us for an exorbitant price.
  • Google translate 승규는 대회에 우승하기에는 턱없는 실력이다.
    Seung-gyu is not good enough to win the competition.
  • Google translate 사고를 낸 사람은 우리에게 턱없는 보상을 해주고는 사과 한마디 하지 않았다.
    The person who caused the accident gave us an exorbitant reward and never apologized.
  • Google translate 여보, 서울에 집을 구하기에는 턱없는 돈이에요.
    Honey, it's not enough money to buy a house in seoul.
    Google translate 근교에 가까운 곳이라도 알아봅시다.
    Let's find a place close to the suburbs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 턱없다 (터겁따) 턱없는 (터검는) 턱없어 (터겁써) 턱없으니 (터겁쓰니) 턱없습니다 (터겁씀니다) 턱없고 (터겁꼬) 턱없지 (터겁찌)
📚 Từ phái sinh: 턱없이: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이., 어떤 수준이나 분수에 맞지 …

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Nghệ thuật (76)