🌟 틔우다

Động từ  

1. 싹이나 움 등을 트게 하다.

1. LÀM CHO ĐÂM CHỒI, LÀM CHO NẢY MẦM: Làm cho xuất hiện chồi hay mầm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싹을 틔우다.
    Sprout.
  • Google translate 잎을 틔우다.
    Sprout leaves.
  • Google translate 움을 틔우다.
    Throw out a pit.
  • Google translate 눈을 틔우다.
    Open your eyes.
  • Google translate 새싹을 틔우다.
    Sprout sprouts.
  • Google translate 새잎을 틔우다.
    Spread new leaves.
  • Google translate 마당에는 며칠 전 심은 씨앗들이 싹을 틔우고 있었다.
    In the yard, seeds planted a few days ago were sprouting.
  • Google translate 봄이 되자 땅은 풀과 꽃으로 뒤덮였고 나무는 새잎을 틔웠다.
    By spring the ground was covered with grass and flowers, and the trees sprouted new leaves.
  • Google translate 나무가 잎을 틔우는 걸 보니 이젠 봄이 왔나 봐.
    Seeing the trees sprouting their leaves, i guess spring is here now.
    Google translate 응, 이젠 곧 꽃도 피겠군.
    Yeah, it's about to bloom.

틔우다: make something sprout,めぐませる【芽ぐませる】,faire bourgeonner,hacer germinar, brotar,يجعله يتبرعم,нахиалуулах, цэцэглүүлэх,làm cho đâm chồi, làm cho nảy mầm,ทำให้งอก, ทำให้แตกหน่อ, ทำให้แตกกิ่ง,menumbuhkan,распускать,发芽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틔우다 (티우다) 틔우어 (티우어) 틔워 (티워) 틔우니 (티우니)

🗣️ 틔우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151)