🌷 Initial sound: ㅌㅇㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6

태우다 : 불을 붙여 어떤 것을 타게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỐT: Châm lửa và làm cho cái nào đó cháy.

태우다 : 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỞ: Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền.

트이다 : 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA THOÁNG ĐÃNG, ĐƯỢC RỘNG MỞ: Cái đang bị chặn được dỡ bỏ và trở nên thông thoáng.

턱없다 : 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다. Tính từ
🌏 VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ: Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.

틔우다 : 싹이나 움 등을 트게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÂM CHỒI, LÀM CHO NẢY MẦM: Làm cho xuất hiện chồi hay mầm...

틔우다 : 막혔던 것을 뚫거나 통하게 하다. Động từ
🌏 THÔNG: Chọc thủng và xuyên thấu cái bị ngăn lại.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70)