🌟 틔우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틔우다 (
티우다
) • 틔우어 (티우어
) 틔워 (티워
) • 틔우니 (티우니
)
📚 Từ phái sinh: • 틔다: 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다., 서로 거래하는 관계가 맺어지다., 막혀 …
🗣️ 틔우다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅇㄷ: Initial sound 틔우다
-
ㅌㅇㄷ (
태우다
)
: 불을 붙여 어떤 것을 타게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐT: Châm lửa và làm cho cái nào đó cháy. -
ㅌㅇㄷ (
태우다
)
: 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ: Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền. -
ㅌㅇㄷ (
트이다
)
: 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA THOÁNG ĐÃNG, ĐƯỢC RỘNG MỞ: Cái đang bị chặn được dỡ bỏ và trở nên thông thoáng. -
ㅌㅇㄷ (
턱없다
)
: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ: Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng. -
ㅌㅇㄷ (
틔우다
)
: 싹이나 움 등을 트게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÂM CHỒI, LÀM CHO NẢY MẦM: Làm cho xuất hiện chồi hay mầm... -
ㅌㅇㄷ (
틔우다
)
: 막혔던 것을 뚫거나 통하게 하다.
Động từ
🌏 THÔNG: Chọc thủng và xuyên thấu cái bị ngăn lại.
• Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)