🌟 트이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 트이다 (
트이다
) • 트이어 (트이어
트이여
) • 트이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 트다: 막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다., 시장 등을 열다., 서로 조심스럽거나 부끄…
🗣️ 트이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 트이다 @ Ví dụ cụ thể
- 시원스레 트이다. [시원스레]
- 숨구멍이 트이다. [숨구멍]
- 시야가 트이다. [시야 (視野)]
- 시원하게 트이다. [시원하다]
- 시원히 트이다. [시원히]
- 말문이 트이다. [말문 (말門)]
- 앞쪽이 트이다. [앞쪽]
- 시야가 탁 트이다. [탁]
- 전망이 탁 트이다. [탁]
- 시야가 툭 트이다. [툭]
- 물꼬가 트이다. [물꼬]
- 물꼬가 트이다. [물꼬]
- 퍽 트이다. [퍽]
- 문리가 트이다. [문리 (文理)]
- 문리가 트이다. [문리 (文理)]
- 시원스럽게 트이다. [시원스럽다]
- 길운이 트이다. [길운 (吉運)]
- 활짝 트이다. [활짝]
- 환히 트이다. [환히]
- 훤하게 트이다. [훤하다]
- 앞길이 트이다. [앞길]
- 훤칠히 트이다. [훤칠히]
- 시계가 트이다. [시계 (視界)]
- 전망이 트이다. [전망 (展望)]
- 운수가 트이다. [운수 (運數)]
- 휑하게 트이다. [휑하다]
- 운이 트이다. [운 (運)]
- 훤히 트이다. [훤히]
- 동남으로 트이다. [동남 (東南)]
- 확 트이다. [확]
- 가운이 트이다. [가운 (家運)]
- 훤칠하게 트이다. [훤칠하다]
🌷 ㅌㅇㄷ: Initial sound 트이다
-
ㅌㅇㄷ (
태우다
)
: 불을 붙여 어떤 것을 타게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐT: Châm lửa và làm cho cái nào đó cháy. -
ㅌㅇㄷ (
태우다
)
: 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ: Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền. -
ㅌㅇㄷ (
트이다
)
: 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA THOÁNG ĐÃNG, ĐƯỢC RỘNG MỞ: Cái đang bị chặn được dỡ bỏ và trở nên thông thoáng. -
ㅌㅇㄷ (
턱없다
)
: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ: Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng. -
ㅌㅇㄷ (
틔우다
)
: 싹이나 움 등을 트게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÂM CHỒI, LÀM CHO NẢY MẦM: Làm cho xuất hiện chồi hay mầm... -
ㅌㅇㄷ (
틔우다
)
: 막혔던 것을 뚫거나 통하게 하다.
Động từ
🌏 THÔNG: Chọc thủng và xuyên thấu cái bị ngăn lại.
• Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92)