🌟 시원스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시원스레 (
시원스레
)
📚 Từ phái sinh: • 시원스럽다: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘한 듯하다., 막힌 데가 없이 활짝 트여 마…
🗣️ 시원스레 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅅㄹ: Initial sound 시원스레
-
ㅅㅇㅅㄹ (
설왕설래
)
: 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai. -
ㅅㅇㅅㄹ (
시원스레
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh. -
ㅅㅇㅅㄹ (
손윗사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)