🌟 손윗사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손윗사람 (
소뉘싸람
) • 손윗사람 (소뉟싸람
)
🌷 ㅅㅇㅅㄹ: Initial sound 손윗사람
-
ㅅㅇㅅㄹ (
설왕설래
)
: 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai. -
ㅅㅇㅅㄹ (
시원스레
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh. -
ㅅㅇㅅㄹ (
손윗사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Khí hậu (53)