🌷 Initial sound: ㅅㅇㅅㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
설왕설래
(說往說來)
:
서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai.
•
시원스레
:
덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh.
•
손윗사람
:
자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20)