🌟 손윗사람

Danh từ  

1. 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.

1. KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집안의 손윗사람.
    The eldest son and son of a family.
  • 손윗사람을 공경하다.
    Respect one's superiors.
  • 손윗사람을 대하다.
    Treat one's superiors.
  • 손윗사람에게 올리다.
    Put it up to your superiors.
  • 손윗사람에게 인사하다.
    Greet one's superiors.
  • 손윗사람과 대화할 때는 예의에 어긋나지 않도록 조심해야 한다.
    Be careful not to offend against propriety when talking to your superiors.
  • 지수는 손윗사람을 항상 깍듯하게 대해서 선생님께 칭찬을 받았다.
    Jisoo was praised by her teacher for always being polite to her superiors.
  • 아무리 친한 사이라도 선배님은 손윗사람인데 공손하게 대해야지.
    No matter how close you are, you should be polite to your superiors.
    죄송합니다. 앞으로는 주의할게요.
    I'm sorry. i'll be careful from now on.
Từ đồng nghĩa 윗사람: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람., 사회 생활에서 자신보…
Từ trái nghĩa 손아랫사람: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손윗사람 (소뉘싸람) 손윗사람 (소뉟싸람)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226)