🌟 손윗사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손윗사람 (
소뉘싸람
) • 손윗사람 (소뉟싸람
)
🌷 ㅅㅇㅅㄹ: Initial sound 손윗사람
-
ㅅㅇㅅㄹ (
설왕설래
)
: 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai. -
ㅅㅇㅅㄹ (
시원스레
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh. -
ㅅㅇㅅㄹ (
손윗사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226)