🌟 시원스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시원스레 (
시원스레
)
📚 Từ phái sinh: • 시원스럽다: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘한 듯하다., 막힌 데가 없이 활짝 트여 마…
🗣️ 시원스레 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅅㄹ: Initial sound 시원스레
-
ㅅㅇㅅㄹ (
설왕설래
)
: 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai. -
ㅅㅇㅅㄹ (
시원스레
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh. -
ㅅㅇㅅㄹ (
손윗사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8)