🌟 시원스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시원스럽다 (
시원스럽따
) • 시원스러운 (시원스러운
) • 시원스러워 (시원스러워
) • 시원스러우니 (시원스러우니
) • 시원스럽습니다 (시원스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 시원스레: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게., 막힌 데가 없이 활짝 트여 마음이 답답…📚 Annotation: 주로 '시원스럽지 않다', '시원스럽지 못하다'로 쓴다.
🗣️ 시원스럽다 @ Giải nghĩa
🗣️ 시원스럽다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 시원스럽다
-
ㅅㅇㅅㄹㄷ (
시원스럽다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘한 듯하다.
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà có vẻ mát dịu vừa phải.
• Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)