🌟 눈맵시

Danh từ  

1. 눈의 생김새.

1. HÌNH DÁNG MẮT: Vẻ ngoài của đôi mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 눈맵시.
    Soft eyes.
  • Google translate 선한 눈맵시.
    Good eyes.
  • Google translate 눈맵시가 곱다.
    The eyes are fine.
  • Google translate 눈맵시가 시원스럽다.
    The eyes are cool.
  • Google translate 그녀는 부드러운 눈맵시와 오똑한 콧날 때문에 인상이 좋은 편이다.
    She has a good impression because of her soft eyes and high nose.
  • Google translate 지수 씨는 눈맵시가 시원해 보여요, 그렇죠?
    Jisoo looks cool in her eyes, doesn't she?
    Google translate 맞아요. 눈이 크고 쌍꺼풀도 짙어서 이국적인 외모예요.
    That's right. he has big eyes and thick double eyelids, so he has an exotic appearance.
Từ đồng nghĩa 눈매: 눈의 모양.

눈맵시: eyes,めつき【目つき】,(forme des) yeux,forma del ojo,شكل العين,нүдний хэлбэр,hình dáng mắt,ตา, ดวงตา, สายตา,bentuk mata,форма глаз,眼神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈맵시 (눈맵씨)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99)