🌟 눈맵시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈맵시 (
눈맵씨
)
🌷 ㄴㅁㅅ: Initial sound 눈맵시
-
ㄴㅁㅅ (
나무숲
)
: 잘 자란 나무가 많은 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY: Rừng có nhiều cây cối sinh trưởng tốt. -
ㄴㅁㅅ (
눈맵시
)
: 눈의 생김새.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Vẻ ngoài của đôi mắt. -
ㄴㅁㅅ (
눈물샘
)
: 눈물을 만들어 내보내는 기관.
Danh từ
🌏 TUYẾN LỆ: Cơ quan tiết ra nước mắt và làm chảy nước mắt. -
ㄴㅁㅅ (
나막신
)
: 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
Danh từ
🌏 NAMAKSIN; GIÀY GỖ, GUỐC: Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99)