🌟 눈물샘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈물샘 (
눈물쌤
)
🌷 ㄴㅁㅅ: Initial sound 눈물샘
-
ㄴㅁㅅ (
나무숲
)
: 잘 자란 나무가 많은 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY: Rừng có nhiều cây cối sinh trưởng tốt. -
ㄴㅁㅅ (
눈맵시
)
: 눈의 생김새.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Vẻ ngoài của đôi mắt. -
ㄴㅁㅅ (
눈물샘
)
: 눈물을 만들어 내보내는 기관.
Danh từ
🌏 TUYẾN LỆ: Cơ quan tiết ra nước mắt và làm chảy nước mắt. -
ㄴㅁㅅ (
나막신
)
: 비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
Danh từ
🌏 NAMAKSIN; GIÀY GỖ, GUỐC: Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.
• Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105)