🌟 눈물샘

Danh từ  

1. 눈물을 만들어 내보내는 기관.

1. TUYẾN LỆ: Cơ quan tiết ra nước mắt và làm chảy nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈물샘이 터지다.
    The tear glands burst.
  • Google translate 눈물샘을 자극하다.
    Stimulate the tear glands.
  • Google translate 눈물샘을 적시다.
    Wet the tear glands.
  • Google translate 눈물샘을 터뜨리다.
    Burst a tear glands.
  • Google translate 눈물샘에서 눈물이 나오다.
    Tears come out of the tear glands.
  • Google translate 나는 눈물샘에 이상이 생겨 안구 건조증으로 고생하고 있다.
    I'm suffering from dry eyes because of a tear glands problem.
  • Google translate 어머니는 죽은 형을 생각할 때마다 눈물샘을 터뜨리시며 펑펑 우셨다.
    Whenever she thought of her dead brother, her mother burst into tears and wept.
  • Google translate 이 연극의 내용은 무척 슬프다고 해요.
    The story of this play is said to be very sad.
    Google translate 네. 그야말로 관객들의 눈물샘을 자극하는 드라마인 듯하더라고요.
    Yes, it was a drama that really made the audience cry.

눈물샘: lachrymal gland,るいせん【涙腺】,glande lacrymale,glándula lagrimal,غدّة دمعيّة,нулимсны хүүдий,tuyến lệ,ต่อมน้ำตา,kelenjar air mata,слёзная железа,泪腺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈물샘 (눈물쌤)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105)