🌟 시원스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시원스럽다 (
시원스럽따
) • 시원스러운 (시원스러운
) • 시원스러워 (시원스러워
) • 시원스러우니 (시원스러우니
) • 시원스럽습니다 (시원스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 시원스레: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게., 막힌 데가 없이 활짝 트여 마음이 답답…📚 Annotation: 주로 '시원스럽지 않다', '시원스럽지 못하다'로 쓴다.
🗣️ 시원스럽다 @ Giải nghĩa
🗣️ 시원스럽다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 시원스럽다
-
ㅅㅇㅅㄹㄷ (
시원스럽다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘한 듯하다.
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà có vẻ mát dịu vừa phải.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82)