🌟 턱없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 턱없다 (
터겁따
) • 턱없는 (터검는
) • 턱없어 (터겁써
) • 턱없으니 (터겁쓰니
) • 턱없습니다 (터겁씀니다
) • 턱없고 (터겁꼬
) • 턱없지 (터겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 턱없이: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이., 어떤 수준이나 분수에 맞지 …
🌷 ㅌㅇㄷ: Initial sound 턱없다
-
ㅌㅇㄷ (
태우다
)
: 불을 붙여 어떤 것을 타게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐT: Châm lửa và làm cho cái nào đó cháy. -
ㅌㅇㄷ (
태우다
)
: 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ: Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền. -
ㅌㅇㄷ (
트이다
)
: 막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA THOÁNG ĐÃNG, ĐƯỢC RỘNG MỞ: Cái đang bị chặn được dỡ bỏ và trở nên thông thoáng. -
ㅌㅇㄷ (
턱없다
)
: 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ: Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng. -
ㅌㅇㄷ (
틔우다
)
: 싹이나 움 등을 트게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÂM CHỒI, LÀM CHO NẢY MẦM: Làm cho xuất hiện chồi hay mầm... -
ㅌㅇㄷ (
틔우다
)
: 막혔던 것을 뚫거나 통하게 하다.
Động từ
🌏 THÔNG: Chọc thủng và xuyên thấu cái bị ngăn lại.
• Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76)