🌟 충분하다 (充分 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 모자라지 않고 넉넉하다.

1. ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충분한 검토.
    Sufficient review.
  • Google translate 충분한 대가.
    Sufficient price.
  • Google translate 충분한 대화.
    Sufficient dialogue.
  • Google translate 충분한 보상.
    Enough compensation.
  • Google translate 충분한 영양.
    Sufficient nutrition.
  • Google translate 근거가 충분하다.
    Sufficiently grounded.
  • Google translate 기회가 충분하다.
    Sufficient opportunity.
  • Google translate 능력이 충분하다.
    Sufficient in ability.
  • Google translate 돈이 충분하다.
    Enough money.
  • Google translate 설명이 충분하다.
    Enough explanation.
  • Google translate 시간이 충분하다.
    Enough time.
  • Google translate 이해가 충분하다.
    Enough to understand.
  • Google translate 자격이 충분하다.
    Sufficient in qualifications.
  • Google translate 지원이 충분하다.
    Enough support.
  • Google translate 휴식이 충분하다.
    Enough rest.
  • Google translate 많은 사람들이 먹기에 충분한 음식이 준비되었다.
    Enough food for many people to eat.
  • Google translate 남자의 옷차림은 사람들의 시선을 받기에 충분할 만큼 특이했다.
    The man's attire was peculiar enough to attract people's attention.
  • Google translate 아이를 이해시키는 데는 지금까지의 설명으로 충분했다.
    Enough explanation so far to make the child understand.
  • Google translate 식물이 왜 이렇게 말라가는지 모르겠어요.
    I don't know why plants are drying up so much.
    Google translate 흙에 물이 충분하지 않아서 그런 것 같군요.
    Maybe it's because the soil doesn't have enough water.
Từ trái nghĩa 불충분하다(不充分하다): 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.

충분하다: sufficient; enough,じゅうぶんだ【十分だ・充分だ】。たりる【足りる】,suffisant,suficiente, abundante,كافٍ,хангалттай, хүрэлцээтэй, бүрэн,đủ, đầy đủ,พอ, พอเพียง, เพียงพอ,cukup,достаточный,充分,充足,足够,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충분하다 (충분하다) 충분한 (충분한) 충분하여 (충분하여) 충분해 (충분해) 충분하니 (충분하니) 충분합니다 (충분함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 충분하다 (充分 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 충분하다 (充分 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)