🌟 시름시름
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시름시름 (
시름시름
)
🗣️ 시름시름 @ Ví dụ cụ thể
- 계속된 가뭄으로 초목마저 시름시름 말라 죽었다. [초목 (草木)]
- 복덩이라고 부르며 애지중지 키우던 소가 세상을 떠나자 김 노인도 시름시름 앓아누웠다. [복덩이 (福덩이)]
- 시름시름 앓다. [앓다]
- 아버지는 이유도 없이 시름시름 앓다가 일 년도 안 되어서 돌아가셨다. [앓다]
- 마을에서는 시름시름 앓다 괴사하는 사람이 늘고 있었다. [괴사하다 (怪死하다)]
- 동생이 뚜렷한 병명도 없이 며칠째 시름시름 앓아누워 있다. [뚜렷하다]
- 사고로 남편을 여읜 아주머니는 시름시름 앓다가 뒤이어 세상을 떠났다. [여의다]
- 지수는 좋아하는 남학생을 보지 못해 상사병으로 시름시름 앓다가 자리보전하고 말았다. [자리보전하다 (자리保全하다)]
🌷 ㅅㄹㅅㄹ: Initial sound 시름시름
-
ㅅㄹㅅㄹ (
사람 살려
)
: 생명이 위험할 정도로 위급한 상황에 도움을 청하는 말.
🌏 CỨU NGƯỜI, CỨU, CẤP CỨU: Lời yêu cầu giúp đỡ trong tình huống nguy cấp tới mức nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
수런수런
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TIẾNG XÔN XAO, TIẾNG HUYÊN NÁO, ĐÁM NHỐN NHÁO, ĐÁM LỘN XỘN: Tiếng ồn liên tục vang lên do nhiều người tụ tập. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄹㅅㄹ (
시름시름
)
: 병이 더 심해지지도 않고 나아지지 않으면서 오랫동안 계속 아픈 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KINH NIÊN, MỘT CÁCH DAI DẲNG: Bộ dạng đau yếu liên tục trong suốt thời gian dài mà bệnh tình không nặng thêm cũng không thuyên giảm. -
ㅅㄹㅅㄹ (
실룩샐룩
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác. -
ㅅㄹㅅㄹ (
새록새록
)
: 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양.
Phó từ
🌏 Ồ ẠT, NHAN NHẢN, (MỌC) NHƯ NẤM: Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh. -
ㅅㄹㅅㄹ (
실룩실룩
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. -
ㅅㄹㅅㄹ (
살랑살랑
)
: 바람이 가볍게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VI VU, MỘT CÁCH XÀO XẠC: Hình ảnh gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
서로서로
)
: (강조하는 말로) 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대.
Danh từ
🌏 SỰ QUA LẠI, SỰ LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi. -
ㅅㄹㅅㄹ (
소록소록
)
: 아기가 포근하고 곱게 자는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA: Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu. -
ㅅㄹㅅㄹ (
서로서로
)
: (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
Phó từ
🌏 QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương. -
ㅅㄹㅅㄹ (
슬렁슬렁
)
: 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp. -
ㅅㄹㅅㄹ (
설레설레
)
: 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LẮC, LẮC LƯ: Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi... -
ㅅㄹㅅㄹ (
소리소리
)
: 계속해서 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH OM SÒM, MỘT CÁCH LA LỐI: Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
설렁설렁
)
: 어떤 행동을 주의나 정성을 기울이지 않고 대충 하는 모양.
Phó từ
🌏 QUA LOA, SƠ SÀI: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó đại khái, không tập trung chú ý hay tận tình. -
ㅅㄹㅅㄹ (
술렁술렁
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)