🌟 실룩샐룩

Phó từ  

1. 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양.

1. ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실룩샐룩 움직이다.
    Silooksalk move.
  • Google translate 실룩샐룩 웃다.
    Smile.
  • Google translate 실룩샐룩 찌그리다.
    Squeeze silkssalks.
  • Google translate 실룩샐룩 찡그리다.
    Frown.
  • Google translate 실룩샐룩 춤추다.
    To dance in silhouette.
  • Google translate 나는 좋아하는 가수를 떠올리며 혼자 실룩샐룩 웃었다.
    I laughed to myself thinking of my favorite singer.
  • Google translate 아들은 유치원 학예회에서 엉덩이를 실룩샐룩 움직이며 춤을 추었다.
    The son danced with his hips flapping at the kindergarten school festival.
  • Google translate 아기는 엄마가 없어진 것을 알고 입술을 실룩샐룩 움직이다 울기 시작했다.
    The baby's lips twitching when he finds out that his mother is missing. i began to cry.

실룩샐룩: twitch twitch,ぴくぴく。ぴくっと,,crispándose, temblando, contorciéndose,بارتعاش,годгонуулан, гүрвэгнүүлэн, мушийлган,ưỡn à ưỡn ẹo, méo ma méo mó, qua qua lại lại, tới tới lui lui,(กระตุก)ยิก ๆ, (กระตุก)ไปมา,,,抽抽搐搐地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실룩샐룩 (실룩쌜룩 )
📚 Từ phái sinh: 실룩샐룩하다: 근육의 한 부분이 실그러졌다 샐그러졌다 하며 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chào hỏi (17)