🌟 실룩실룩

Phó từ  

1. 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.

1. ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실룩실룩 내밀다.
    Stretch out.
  • Google translate 실룩실룩 움직이다.
    Slipping.
  • Google translate 실룩실룩 웃다.
    Smile.
  • Google translate 실룩실룩 찡그리다.
    Sleekly frown.
  • Google translate 실룩실룩 춤추다
    Sleek-split.
  • Google translate 뺨이 실룩실룩 경련을 일으켰다.
    His cheeks twitched.
  • Google translate 사장은 매상이 오르자 입가에 자꾸 실룩실룩 미소가 지어졌다.
    The boss kept smiling around his mouth as sales went up.
  • Google translate 갑작스럽게 눈꺼풀이 실룩실룩 움직이는 이유는 비타민 부족일 경우가 많다.
    The reason for the sudden twitching of eyelids is often a lack of vitamins.
센말 씰룩씰룩: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.

실룩실룩: with repeated twitching,ぴくぴく。ぴくっと,,crispándose, temblando, contorciéndose,بارتعاش,годго годго, гүрвэг гүрвэг, мушги мушги,ưỡn à ưỡn ẹo, méo ma méo mó, qua qua lại lại, tới tới lui lui,(กระตุก)ยิก ๆ, (กระตุก)ไปมา,,,一抽一抽地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실룩실룩 (실룩씰룩 )
📚 Từ phái sinh: 실룩실룩하다: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Gọi món (132) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28)