🌟 소록소록

Phó từ  

1. 아기가 포근하고 곱게 자는 모양.

1. MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA: Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소록소록 자다.
    Sleep softly.
  • Google translate 소록소록 잠들다.
    Fall asleep in a whisper.
  • Google translate 아기는 목욕을 하고 난 뒤 소록소록 잠이 들었다.
    The baby fell asleep after taking a bath.
  • Google translate 아기가 보채는 소리가 들리지 않아 방에 들어가 보니 소록소록 자고 있었다.
    I couldn't hear the baby whimpering, so i went into the room and found him sleeping.
  • Google translate 집안이 조용한 거 보니 아기가 잠들었나 봐요.
    The baby must be asleep because the house is quiet.
    Google translate 젖병을 물렸더니 소록소록 잠이 들었어요.
    I was bitten by a bottle of milk and fell asleep.

소록소록: quietly; peacefully,すやすや,,placenteramente, tranquilamente, plácidamente,مرتاحا وهادئا,чимээгүйхэн, намуухан,một cách ngon lành, một cách say sưa,หลับปุ๋ย,,,甜甜地,静静地,

2. 비나 눈 등이 조용히 내리는 모양.

2. LẤT PHẤT: Hình ảnh mưa hay tuyết... rơi một cách êm ả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소록소록 내리다.
    Whistle down.
  • Google translate 소록소록 비가 오다.
    It's drizzling.
  • Google translate 소록소록 뿌리다.
    Sprinkle conch.
  • Google translate 소록소록 쌓이다.
    Thick pile.
  • Google translate 소록소록 적시다.
    Soak the conch.
  • Google translate 밤이 되고 동네가 조용해지자 소록소록 내리는 빗소리가 들렸다.
    As night fell and the neighborhood became quiet, i heard the drizzling rain.
  • Google translate 눈이 소리도 없이 소록소록 내려 발목까지 수북이 쌓이는 줄도 몰랐다.
    I didn't even know that snow was dripping and piled up to my ankle.
  • Google translate 어머, 밖에 비가 내리네.
    Oh, it's raining outside.
    Google translate 그러게, 창문이 닫혀 있어서 소록소록 비가 오는 줄도 몰랐어.
    Yeah, the windows were closed, so i didn't even know it was raining.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소록소록 (소록쏘록)
📚 Từ phái sinh: 소록소록하다: 아기가 곱게 자다., 비나 눈 따위가 보슬보슬 내리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)