🌟 서로서로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.

1. QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로서로 돕다.
    Help each other.
  • Google translate 서로서로 모르다.
    We don't know each other.
  • Google translate 서로서로 사랑하다.
    Love each other.
  • Google translate 서로서로 알다.
    We know each other.
  • Google translate 서로서로 이해하다.
    Understand each other.
  • Google translate 아이들은 서로서로 손을 잡고 노래를 불렀다.
    The children held hands with each other and sang.
  • Google translate 동네 사람들은 서로서로 물건을 나눠 쓰며 사이좋게 지냈다.
    The people in the neighborhood got along, sharing things with each other.
  • Google translate 옆 가게만 없었어도 우리 가게 장사가 더 잘됐을 거예요.
    If we didn't have the next store, our business would have been better.
    Google translate 어려울 때일수록 서로서로 도우며 살아야지.
    The harder it is, the more we help each other.

서로서로: each other; one another,たがいに【互いに】。そうほうともに【双方ともに】。そうごに【相互に】,l'un l'autre, les uns les autres,uno con otro,,бие биенийгээ, харилцан, бие биедээ, бие биенээ, хэн хэндээ, хэн хэнийгээ,qua lại, lẫn nhau,ซึ่งกันและกัน, ต่อกัน, ต่อกันและกัน, ...กัน,saling,друг друга; друг другу; друг о друге,互相,相互,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서로서로 (서로서로)


🗣️ 서로서로 @ Giải nghĩa

🗣️ 서로서로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52)