🌟 서로서로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.

1. QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서로서로 돕다.
    Help each other.
  • 서로서로 모르다.
    We don't know each other.
  • 서로서로 사랑하다.
    Love each other.
  • 서로서로 알다.
    We know each other.
  • 서로서로 이해하다.
    Understand each other.
  • 아이들은 서로서로 손을 잡고 노래를 불렀다.
    The children held hands with each other and sang.
  • 동네 사람들은 서로서로 물건을 나눠 쓰며 사이좋게 지냈다.
    The people in the neighborhood got along, sharing things with each other.
  • 옆 가게만 없었어도 우리 가게 장사가 더 잘됐을 거예요.
    If we didn't have the next store, our business would have been better.
    어려울 때일수록 서로서로 도우며 살아야지.
    The harder it is, the more we help each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서로서로 (서로서로)


🗣️ 서로서로 @ Giải nghĩa

🗣️ 서로서로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43)