🌟 소리소리

Phó từ  

1. 계속해서 크게 소리를 지르는 모양.

1. MỘT CÁCH OM SÒM, MỘT CÁCH LA LỐI: Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리소리 고함치다.
    Scream.
  • Google translate 소리소리 떠들다.
    Make a noise.
  • Google translate 소리소리 외치다.
    Shout out loud.
  • Google translate 소리소리 울다.
    Crying.
  • Google translate 소리소리 지르다.
    Scream.
  • Google translate 경고를 받은 그 선수는 심판에게 억울하다며 소리소리 외쳤다.
    The player, who was warned, shouted at the referee, saying, "it's unfair.".
  • Google translate 아이는 엄마가 장난감을 사 주지 않는다며 백화점에서 소리소리 지르며 울어 댔다.
    The child screamed and cried at the department store, saying his mother wouldn't buy him toys.
  • Google translate 김 선생님, 오늘따라 피곤해 보이시네요.
    Mr. kim, you look tired today.
    Google translate 개학 첫 날이라서 그런지 반 아이들이 어찌나 소리소리 떠드는지 시끄러워서 혼났어요.
    Because it was the first day of school, i was scolded because the class was so noisy.

소리소리: loudly,わあわあ。わいわい,,a voces, a gritos,كبيرًا وكثيرًا ومستمرًّا,орилон, бархиран,một cách om sòm, một cách la lối,อย่างโหวกเหวก, อย่างแผดเสียง,,,连声大呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소리소리 (소리소리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)